Có 2 kết quả:
抖搂 dǒu lou ㄉㄡˇ • 抖摟 dǒu lou ㄉㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake out
(2) to bring to light
(3) to squander
(2) to bring to light
(3) to squander
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake out
(2) to bring to light
(3) to squander
(2) to bring to light
(3) to squander
Bình luận 0