Có 2 kết quả:

抖搂 dǒu lou ㄉㄡˇ 抖摟 dǒu lou ㄉㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake out
(2) to bring to light
(3) to squander

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake out
(2) to bring to light
(3) to squander